Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theological virtue


noun
according to Christian ethics: one of the three virtues (faith, hope, and charity) created by God to round out the natural virtues
Syn:
supernatural virtue
Hypernyms:
cardinal virtue
Hyponyms:
charity, brotherly love, hope, religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.